Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) là bệnh lý không chỉ gây ra nhiều phiền toái trong cuộc sống hàng ngày mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe. Vậy trào ngược bàng quang niệu quản là gì? Bài viết của Bệnh viện Đại học Phenikaa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân gây bệnh, phương pháp chẩn đoán, cũng như cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) là gì?
Thông thường, nước tiểu đi theo một hướng: từ thận, qua niệu quản, đến bàng quang. Tuy nhiên, với trào ngược bàng quang niệu quản, một phần nước tiểu ở bàng quang sẽ chảy ngược lên niệu quản và có thể đến thận. Tình trạng này thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Các bác sĩ phân loại VUR thành 5 mức độ, từ độ 1 (nhẹ nhất) đến độ 5 (nghiêm trọng nhất). Khi nước tiểu chảy ngược có thể gây ra nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Trong những trường hợp hiếm, có thể dẫn đến tổn thương thận. VUR có hai loại chính: VUR nguyên phát và VUR thứ phát, trong đó VUR nguyên phát là loại thường gặp nhất ở trẻ em.
Trào ngược bàng quang niệu quản được chia thành 5 độ:
- VUR độ I: Trào ngược chỉ ở niệu quản.
- VUR độ II: Trào ngược lên đến bể thận và đài thận nhưng không giãn.
- VUR độ III: Trào ngược có giãn nhẹ hoặc vừa bể thận và niệu quản. Các góc nhọn ở đài thận bé còn.
- VUR độ IV: Niệu quản, bể thận, đài thận giãn, các góc nhọn ở đài thận bé mất.
- VUR độ V: Nhu mô thận mỏng, niệu quản ngoằn ngoèo.
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) là tình trạng nước tiểu từ bàng quang chảy ngược lên niệu quản và có thể đến thận
Triệu chứng thường gặp của trào ngược bàng quang niệu quản (VUR)
Trong nhiều trường hợp trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) có thể không có triệu chứng gì. Tuy nhiên khi phát hiện ra các triệu chứng thường đã dẫn tới nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ. Ước tính cho thấy 30% đến 50% trẻ bị UTI có VUR.
Các triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em bao gồm:
- Trẻ đi tiểu nhiều lần và thường xuyên hơn.
- Trẻ có thể thấy khó chịu khi đi tiểu như nóng rát hay đau.
- Trẻ có thể than phiền về đau ở vùng bụng hoặc lưng.
- Trẻ tiểu lượng nước ít mỗi lần đi tiểu.
- Nước tiểu có thể không trong và có mùi khó chịu.
Đối với trẻ sơ sinh, việc nhận biết các dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu sẽ khó khăn hơn. Dấu hiệu cơ bản nhất ba mẹ có thể thấy là việc trẻ ăn kém, quấy khóc.
Trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản thường khó phát hiện triệu chứng
Nguyên nhân chính gây ra trào ngược bàng quang niệu quản (VUR)
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:
Trào ngược bàng quang niệu quản nguyên phát
Hầu hết trẻ em mắc trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) đều bị từ khi sinh ra do niệu quản bất thường. Trong trường hợp này, van giữa niệu quản và bàng quang không hoạt động tốt, khiến nước tiểu chảy ngược lên niệu quản và có thể đến thận. Nếu chỉ có một bên niệu quản và thận bị ảnh hưởng, bác sĩ sẽ gọi đây là trào ngược một bên.
Tin vui là VUR nguyên phát có thể tự cải thiện hoặc biến mất khi trẻ lớn lên. Khi lớn cấu trúc niệu quản và bàng quang sẽ phát triển tốt hơn, giúp van hoạt động hiệu quả hơn.
Trào ngược bàng quang niệu quản thứ phát
Ngược lại với VUR nguyên phát, VUR thứ phát xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Một số trẻ em có thể gặp vấn đề này vì bị tắc nghẽn hay hẹp ở cổ bàng quang hoặc niệu đạo. Ví dụ một nếp gấp mô có thể chặn đường niệu đạo, khiến một phần nước tiểu không thoát ra được và chảy ngược lên đường tiết niệu.
Ngoài ra, VUR thứ phát cũng có thể do các dây thần kinh điều khiển bàng quang hoạt động không bình thường. Khi đó, bàng quang không thể thư giãn và co bóp đúng cách để giải phóng nước tiểu.
Trẻ em bị VUR thứ phát thường gặp tình trạng trào ngược ở cả hai bên, ảnh hưởng đến cả niệu quản và cả hai thận. Thậm chí trong một số trường hợp, bác sĩ có thể phát hiện tình trạng tắc nghẽn nước tiểu ở thai nhi trước khi sinh.
Đối tượng nguy cơ
Trẻ càng nhỏ tuổi thì nguy cơ mắc trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) càng cao. Tình trạng này thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở trẻ lớn hơn và cả người lớn.
Những trẻ có vấn đề về thận hoặc đường tiết niệu sẽ có khả năng mắc VUR cao hơn. Đặc biệt, bé gái có nguy cơ mắc trào ngược bàng quang niệu quản cao hơn so với bé trai.
Ngoài ra, nếu trong gia đình có người mắc VUR, khả năng trẻ mắc bệnh này cũng tăng lên.
Trẻ càng nhỏ tuổi thì nguy cơ mắc trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) càng cao
Biến chứng thường gặp
Biến chứng nghiêm trọng nhất của tình trạng trào ngược bàng quang niệu quản là sự ứ đọng, dẫn đến tổn thương cấu trúc và chức năng của bể thận, thận và cầu thận. Cụ thể hơn:
- Tình trạng ứ đọng có thể gây tổn hại đến cấu trúc và chức năng của các bộ phận như bể thận, thận và cầu thận là biến chứng nghiêm trọng nhất của trào ngược niệu quản bàng quang.
- Xơ hóa nhu mô thận có thể xảy ra và dẫn đến tổn thương thận không thể phục hồi nếu tình trạng nhiễm trùng và ứ đọng không được xử lý. Hiện tượng xơ hóa này còn được gọi là bệnh thận trào ngược.
- Sẹo thận: UTI không được điều trị có thể dẫn đến sẹo, là tổn thương vĩnh viễn cho mô thận. Sẹo lan rộng có thể dẫn đến huyết áp cao và suy thận.
- Tăng huyết áp: Vì thận loại bỏ chất thải ra khỏi máu nên tổn thương thận và sự tích tụ chất thải có thể làm tăng huyết áp.
- Suy thận cấp tính có thể xảy ra khi độc tố tích tụ nhanh chóng trong máu do chức năng thận bị mất đột ngột. Trong những trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần thực hiện chạy thận nhân tạo khẩn cấp.
- Bệnh thận mạn tính xảy ra khi chức năng thận giảm dần và không thể phục hồi.
Biến chứng nặng nhất của VUR là ứ đọng, gây tổn thương thận và cầu thận
Các phương pháp chẩn đoán
Việc chẩn đoán sớm và chính xác là rất quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng của trào ngược bàng quang niệu quản (VUR). Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán phổ biến được sử dụng để phát hiện VUR:
Thăm khám lâm sàng
VUR có thể xảy ra ở nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau. Mức độ có thể rất nhẹ, khi nước tiểu chỉ trào ngược một khoảng cách ngắn trong niệu quản. VUR có thể nghiêm trọng và dẫn đến nhiễm trùng thận và tổn thương thận vĩnh viễn (sẹo). Một phương pháp điều trị cụ thể cho VUR sẽ được bác sĩ xác định dựa trên:
- Độ tuổi, sức khỏe tổng thể và tiền sử bệnh tật của trẻ.
- Mức độ nghiêm trọng hoặc cấp độ trào ngược.
- Khả năng sử dụng thuốc, thủ thuật hoặc liệu pháp cụ thể của trẻ.
- Khả năng tự khỏi của trào ngược.
- Ý kiến hoặc sở thích của trẻ.
Bác sĩ có thể chỉ định một hệ thống phân loại (từ 1-5) để chỉ ra mức độ trào ngược. Mức độ càng cao thì tình trạng trào ngược càng nghiêm trọng. Sau khi thăm khám lâm sàng, các bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng thu thập được từ bệnh nhân và tiến hành thăm khám cận lâm sàng.
VUR có thể xảy ra ở nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau nên cần phải thăm khám lâm sàng
Thăm khám cận lâm sàng
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) chỉ có thể được chẩn đoán bằng xét nghiệm gọi là chụp bàng quang, trong đó một ống thông được đặt qua niệu đạo vào bàng quang và bàng quang được đổ đầy chất lỏng. Quy trình này cho phép bác sĩ nhìn thấy dòng nước tiểu chảy ngược về thận. Có hai loại chụp bàng quang:
- Chụp bàng quang niệu đạo ngược dòng (VCUG): Xét nghiệm này sử dụng tia X-quang để kiểm tra đường tiết niệu của trẻ. Bàng quang được làm đầy thuốc cản quang bằng ống thông và chụp X-quang. Hình ảnh cho thấy có bất kỳ dòng nước tiểu chảy ngược nào vào niệu quản và thận hay không.
- Chụp bàng quang phóng xạ (RNC) là một xét nghiệm nhằm kiểm tra hệ thống tiết niệu của trẻ. Xét nghiệm này tương tự như phương pháp chụp X-quang niệu đạo và bàng quang (VCUG), nhưng có sự khác biệt ở chỗ thay vì sử dụng chất lỏng thông thường, bác sĩ sẽ dùng chất phóng xạ để làm nổi bật các bộ phận trong đường tiết niệu, giúp cho việc quan sát và chẩn đoán chính xác hơn.
Chụp bàng quang thường được thực hiện ở trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái đi tái lại nhiều lần nhưng cũng có thể được thực hiện ở trẻ sơ sinh bị ứ nước thận - một tình trạng được phát hiện bằng siêu âm trước khi sinh.
Có những xét nghiệm khác đôi khi được thực hiện ở trẻ em mắc VUR, bao gồm:
- Siêu âm thận giúp phát hiện sự giãn nở của niệu quản hoặc tổn thương thận do VUR.
- Quét thận DMSA cho thấy khả năng hoạt động của thận và giúp xác định mức độ tổn thương do dòng nước tiểu trào ngược.
- Tiết niệu động học giúp xác định các vấn đề như sự co thắt không đầy đủ hoặc áp lực trong bàng quang, góp phần vào việc chẩn đoán rõ hơn về tình trạng VUR của bệnh nhân.
- Xét nghiệm máu giúp kiểm tra các chỉ số chức năng thận và phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, tổn thương. Các chỉ số như creatinine và ure trong máu giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của VUR đến chức năng thận.
- Phân tích nước tiểu và nuôi cấy nước tiểu: Phân tích nước tiểu giúp đánh giá thành phần hóa học và vi sinh vật trong nước tiểu để phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tổn thương thận liên quan đến VUR. Việc nuôi cấy nước tiểu sẽ giúp xác định sự hiện diện của loại vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị cho trẻ em mắc VUR.
Phương pháp điều trị trào ngược bàng quang niệu quản (VUR)
Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ thường sẽ chỉ định một số điểm cho VUR. Điểm dao động từ một đến năm hoặc từ một đến ba, tùy thuộc vào loại xét nghiệm được thực hiện. Số hoặc điểm càng cao thì tình trạng trào ngược bàng quang niệu quản càng nghiêm trọng.
VUR độ 1-3
Hầu hết trẻ em bị trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở mức độ 1 đến 3 không cần phải điều trị chuyên sâu. Tình trạng này thường tự khỏi theo thời gian, thường trong vòng năm năm. Nếu trẻ bị sốt hoặc thường xuyên mắc các loại nhiễm trùng, có thể cần dùng kháng sinh phòng ngừa liên tục và thực hiện xét nghiệm nước tiểu định kỳ.
Kháng sinh phòng ngừa đã được chứng minh là có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu trong một số trường hợp và thường ít gây ra tác dụng phụ. Việc sử dụng loại thuốc này không làm giảm khả năng miễn dịch của trẻ đối với các bệnh khác. Liều lượng kháng sinh rất thấp, chỉ đủ để ngăn chặn việc nhiễm trùng đường tiết niệu.
Khi tình trạng trào ngược chuyển biến xấu, việc cho trẻ dùng kháng sinh phòng ngừa có thể là một phương pháp tốt để tránh nhiễm trùng thêm. Ngoài ra, trong một số trường hợp, có thể cần xem xét các phương pháp điều trị bằng phẫu thuật.
Hầu hết trẻ em bị trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở mức độ 1 đến 3 không cần điều trị chuyên sâu
VUR độ 4-5
Trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) độ 4 và 5 có thể cần phẫu thuật. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ tạo ra một thiết bị van nắp cho niệu quản để ngăn nước tiểu chảy vào thận. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, thận và niệu quản bị sẹo có thể cần phải phẫu thuật cắt bỏ.
Quy trình này có thể được thực hiện thông qua phẫu thuật nội soi, phẫu thuật mở hoặc phẫu thuật nội soi có sự hỗ trợ của robot.
- Phẫu thuật nội soi là phương pháp điều trị dành cho trường hợp trào ngược niệu quản ở mức độ I đến III. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng một ống soi đưa qua niệu đạo vào trong bàng quang. Khi ống soi vào tới bên trong bác sĩ sẽ tiêm một loại bột nhão gọi là Deflux vào dưới niệu quản. Chất này giúp điều chỉnh và cải thiện tình trạng trào ngược nước tiểu.
- Phẫu thuật mở là một thủ thuật được thực hiện qua một vết rạch nhỏ ở bụng dưới. Bác sĩ sẽ mở bàng quang và tiến hành giải phẫu niệu quản, nhằm ngăn ngừa tình trạng trào ngược nước tiểu xảy ra nhiều lần. Thủ thuật này có tỷ lệ thành công lên đến 95-97%.
- Phẫu thuật nội soi với sự hỗ trợ của robot (DaVinci) hiện có thể được thực hiện tại một số bệnh viện lớn. Phương pháp này giúp rút ngắn thời gian nằm viện cũng như phục hồi nhanh hơn.
Trẻ em bị trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) độ 4 và 5 có thể cần phẫu thuật
Biện pháp phòng ngừa
Hiện tại chưa có cách nào để ngăn ngừa trào ngược bàng quang niệu quản (VUR). Tuy nhiên phụ huynh có thể thực hiện một số bước để cải thiện sức khỏe đường tiết niệu tổng thể của trẻ. Hãy chắc chắn rằng trẻ:
- Uống đủ nước.
- Được thay tã ngay lập tức sau khi đi đại tiện.
- Nhắc trẻ đi tiểu thường xuyên và không nhịn tiểu.
- Điều trị tình trạng táo bón và đại tiện, tiểu tiện không kiểm soát.
- Khuyến khích trẻ tập thể dục và đảm bảo bữa ăn cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng.
Luôn chú ý cho trẻ uống đủ nước để hạn chế tối đa nguy cơ mắc VUR
Các câu hỏi thường gặp
Để giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về VUR, dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến tình trạng này:
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) có đau không?
Không, trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) không gây đau. Tuy nhiên nếu bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), có thể kèm theo đau khi đi tiểu và đau ở vùng thận/bụng.
Trào ngược bàng quang niệu quản có nguy hiểm đến tính mạng không?
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) không đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, VUR có thể dẫn đến nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) tái phát, gây sẹo thận và sau đó trở nên trầm trọng hơn thành tăng huyết áp thận (huyết áp cao do bệnh thận) và các bệnh lý về thận, nghiêm trọng hơn là suy thận. Suy thận giai đoạn cuối đòi hỏi phải chạy thận nhân tạo và/hoặc ghép thận.
Có thể điều trị khỏi chứng trào ngược bàng quang niệu quản không?
Có! Có thể điều trị khỏi hoàn toàn VUR, đặc biệt nếu trẻ bị VUR nguyên phát ở mức độ thấp hơn (một hoặc hai).
Trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) là bệnh lý có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hệ tiết niệu của trẻ em. Việc hiểu rõ về các dấu hiệu, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và điều trị sẽ giúp bậc phụ huynh có thêm kiến thức để chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho con em mình. Nếu bạn nghi ngờ trẻ có các triệu chứng liên quan đến VUR, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.